Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Trung_Quốc Kỷ lục giải thi đấuKỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
1989 | Không tham dự | |||||||
1992 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 23 | -16 |
1996 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 18 | -15 |
2000 | Không tham dự | |||||||
2004 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2008 | Vòng 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 25 | -20 |
2012 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2016 | ||||||||
Tổng số | 3/8 | 10 | 0 | 0 | 10 | 15 | 66 | -51 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
1999 | Không tham dự | |||||||
2000 | ||||||||
2001 | ||||||||
2002 | Vòng 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 34 | -31 |
2003 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 25 | -16 |
2004 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 36 | 9 | +27 |
2005 | Vòng 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | 43 | 20 | +23 |
2006 | Vòng 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | +2 |
2007 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 |
2008 | Hạng tư | 6 | 3 | 0 | 3 | 29 | 21 | +8 |
2010 | Hạng tư | 6 | 3 | 0 | 3 | 27 | 25 | +2 |
2012 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 |
2014 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 18 | -14 |
2016 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 14 | -8 |
2018 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 18 | -10 |
Tổng số | 12/15 | 47 | 16 | 2 | 29 | 184 | 213 | -29 |
Kỷ lục Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
2005 | Hạng tư | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 15 | -3 |
2007 | Hạng tư | 7 | 4 | 1 | 2 | 38 | 18 | +20 |
2009 | Không tham dự | |||||||
2013 | Tứ kết | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 11 | -1 |
2017 | Vòng bảng | 4 | 1 | 1 | 2 | 15 | 18 | -3 |
Tổng số | 4/5 | 19 | 9 | 2 | 8 | 75 | 62 | +13 |
Kỷ lục giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB | HS |
2009 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 38 | 9 | +29 |
2013 | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 2 | +16 |
Tổng số | 2/2 | 8 | 7 | 1 | 0 | 56 | 11 | +45 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Trung_Quốc Kỷ lục giải thi đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Trung_Quốc http://www.futsalworldranking.be/rank.htm https://futsalfeed.com/original-content/china---th... https://web.archive.org/web/20200808173437/https:/...